Tiết Khí chính xác năm1820
Lá số Tứ Trụ được tính theo lịch tiết khí này
| Tiết Khí | Thời Gian |
|---|---|
| Tiểu Hàn | |
| Đại Hàn | |
| Lập Xuân | |
| Vũ Thủy | |
| Kinh Trập | |
| Xuân Phân | |
| Thanh Minh | |
| Cốc Vũ | |
| Lập Hạ | |
| Tiểu Mãn | |
| Mang Chủng | |
| Hạ Chí | |
| Tiểu Thử | |
| Đại Thử | |
| Lập Thu | |
| Xử Thử | |
| Bạch Lộ | |
| Thu Phân | |
| Hàn Lộ | |
| Sương Giáng | |
| Lập Đông | |
| Tiểu Tuyết | |
| Đại Tuyết | |
| Đông Chí |
Tiết khí các năm gần đây
Năm hiện tạiTiết khí năm 1815 | Tiết khí năm 1816 | Tiết khí năm 1817 | Tiết khí năm 1818 | Tiết khí năm 1819 | Tiết khí năm 1820 | Tiết khí năm 1821 | Tiết khí năm 1822 | Tiết khí năm 1823 | Tiết khí năm 1824 | Tiết khí năm 1825
Xem tiết khí các năm xa hơn
Tiết khí 10 năm trước (1810) | Tiết khí 100 năm trước (1720) | Tiết khí 10 năm sau (1830) | Tiết khí 100 năm sau (1920)